Tủ chống ẩm bảo quản linh kiện F1
Model | F1-200 | F1-400 | F1-600 | F1-1200-6 |
Dải độ ẩm | 1% RH | |||
Thể tích trong (L) | 202 L | 411 L | 624 L | 1,250 L |
Kích thước ngoài (mm) WxDxH | 600 x 672 x 632 | 600 x 672 x 1275 | 600 x 672 x 1815 | 1200 x 672 x 1815 |
Kích thước trong (mm) WxDxH | 598 x 642 x 525 | 598 x 642 x 1070 | 598 x 642 x 1625 | 1198 x 642 x 1625 |
Số lượng kệ có thể điều chỉnh | 2 | 3 | 5 | 5 |
Khả năng điều chỉnh kệ | 30 mm | |||
Chân tủ/bánh xe | Chân (có thể điều chỉnh) | Chân và 4 Bánh xe | ||
Nguồn điện | 110VAC – tiêu chuẩn 230VAC – tùy chọn | |||
Phần mềm dữ liệu | Bao gồm | |||
Hệ thống dữ liêu | Tùy chọn | |||
Tin nhắn SMS cảnh báo tới điện thoại | Tùy chọn | |||
Component Rack for Reels | Tùy chọn | |||
Đầu lưu dữ liệu | Tùy chọn | |||
Đầu đọc dữ liêu | Tùy chọn | |||
Ứng dụng | Linh kiện điện tử như ICs hoặc PCB |